FORD EXPLORER 2023

2.439.000.000

Quý khách vui lòng điền vào form bên dưới để nhận được báo giá đặc biệt.


Thông tin khách hàng





Thông tin xe cần báo giá







Màu xe FORD EXPLORER 2023
Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế

Thông số kỹ thuật (Nhấn vào tên phiên bản để xem chi tiết)
- Giá niêm yết (VNĐ): 2.439.000.000
Động cơ & Tính năng vận hành
Động CơXăng 2.3L Ecoboost i4; Phun trực tiếp với Turbo tăng áp
Dung Tích Xi Lanh (CC)2261
Công Suất Cực Đại (PS/Vòng/Phút)301.2 (221.5 KW) / 5500
Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút)431.5 / 2500
Hệ Thống Truyền ĐộngDẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian thông minh/ 4WD
Hộp SốSố tự động 10 cấp
Trợ lực láiTrợ lực lái điện (EPAS)
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn Phía TrướcLed tự động với dải đèn LED
Gạt Mưa Tự Động
Đèn Sương Mù
Gương Chiếu Hậu Bên NgoàiĐiều chỉnh điện, gập điện; Có chức năng sấy điện
Trang thiết bị nội thất
Khởi Động Bằng Nút Bấm
Chìa Khóa Thông Minh
Điều Hoà Nhiệt ĐộTự động 2 vùng khí hậu
Vật Liệu GhếDa cao cấp; Hàng ghế trước có chức năng sưởi, làm mát ghế
Tay LáiBọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông
Ghế Lái Trước
Tay láiBọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông
Ghế Lái TrướcChỉnh điện 10 hướng, có nhớ vị trí ở ghế lái
Ghế SauHàng ghế thứ 3 gập điện
Gương Chiếu Hậu TrongTự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Hệ Thống Âm ThanhAM/FM, Hệ thống DVD hai màn hình cao cấp, MP3, USB, Bluetooth, dàn âm thanh B&O 12 loa
Màn Hình Giải TríĐiều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″
Bản Đồ Dẫn ĐườngDẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS
Điều Khiển Âm Thanh Trên Tay Lái
Hệ thống an toàn
Túi Khí Phía Trước Dành Cho Người Lái Và Hành Khách
Túi Khí Bên
Túi Khí Rèm Dọc Hai Bên Trần Xe
Túi Khí Bảo Vệ Đầu Gối Người Lái
Camera LùiCó với chức năng tự làm sạch
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ XeCảm biến trước và sau
Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS) & Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD)
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP)
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc
Hệ Thống Kiểm Soát Hành Trình
Hệ Thống Cảnh Báo Lệch Làn (LKA) Và Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường (LDW)
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Và Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp Khi Gặp Chướng Ngại Vật Phía Trước
Hệ Thống Chống Trộm
Hệ thống treo
Hệ thống treo trướcHệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sauHệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống phanh
Bánh xeVành hợp kim nhôm đúc 20in
Cỡ lốp255/50R20
Phanh đĩa phía trước và sau
Kích thước & Trọng lượng
Dài X Rộng X Cao (MM)5049 x 2004 x 1778
Chiều Dài Cơ Sở (MM)3025
Dung Tích Thùng Nhiên Liệu (L)72.7 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (LIT/100KM)
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Kết hợp11.24
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Ngoài đô thị9.96
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Trong đô thị13.42
Liên hệ tư vấn

0903 618 799