FORD EVEREST

1.099.000.000

Quý khách vui lòng điền vào form bên dưới để nhận được báo giá đặc biệt.


Thông tin khách hàng





Thông tin xe cần báo giá







 

Màu xe FORD EVEREST
Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế

- Giá niêm yết (VNĐ): 1.099.000.000
Động cơ & Tính năng vận hành
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)170 (125 KW) / 3500
Dung tích xi lanh1996
Hệ thống dẫn độngDẫn động một cầu / 4×2
Hệ thống kiểm soát đường địa hìnhKhông
Hộp sốSố tự động 6 cấp
Khóa vi sai cầu sauKhông
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)405 / 1750-2500
Trợ lực láiTrợ lực lái điện/ EPAS
Động cơSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi / Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn Phía TrướcLED, tự động bật đèn
Đèn Chạy Ban Ngày
Gạt Mưa Tự Động
Không
Đèn sương mù
Gương Chiếu Hậu Bên NgoàiGập điện
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh PanoramaLED, tự động bật đèn
Cửa Hậu Đóng Mở ĐiệnĐóng mở rảnh tay

 

Trang thiết bị nội thất
Khởi Động Bằng Nút Bấm
Chìa Khóa Thông Minh
Điều Hoà Nhiệt ĐộĐiều chỉnh tay
Vật Liệu GhếDa + Vinyl tổng hợp
Tay LáiBọc da
Ghế Lái TrướcGhế lái chỉnh điện 8 hướng
Gương chiếu hậu trongĐiều chỉnh tay
Cửa Kính Điều Khiển ĐiệnCó (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho hàng ghế trước)
Hệ Thống Âm Thanh8 loa
Màn Hình Giải TríĐiều khiển giọng nói SYNC 4A, màn hình TFT cảm ứng 10″
Điều Khiển Âm Thanh Trên Tay Lái
Bảng Đồng Hồ Tốc ĐộMàn hình TFT 8″
Kết Nối Apple Carplay & Android Auto
Sạc Không Dây
Hệ thống an toàn
Túi Khí Phía Trước Dành Cho Người Lái Và Hành Khách
Túi Khí Bảo Vệ Đầu Gối Người Lái
Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS) & Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD)
Hệ Thống Cảnh Báo Lệch Làn (LKA) Và Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường (LDW)Không
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Và Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp Khi Gặp Chướng Ngại Vật Phía Trước (FCW & AEB)Không
Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ XeKhông
Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù Kết Hợp Cảnh Báo Xe Cắt NgangKhông
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp TPMSKhông
Túi Khí Bên
Túi Khí Rèm Dọc Hai Bên Trần Xe
CameraCamera lùi
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ XeCảm biến sau
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP)
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc
Hệ Thống Hỗ Trợ Đổ ĐèoKhông
Hệ Thống Kiểm Soát Hành Trình
Hệ Thống Chống Trộm
Hệ thống treo
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng
Hệ thống treo sauHệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống phanh
Bánh xeVành hợp kim nhôm đúc 18’’
Cỡ lốp255/65R18
Phanh đĩa phía trước và sau
Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài cơ sở2900
Dài x Rộng x Cao4914x1923x1842
Dung tích thùng nhiên liệu80 lít
Khoảng sáng gầm xe200
Mức tiêu thụ nhiên liệu (LIT/100KM)
Chu Trình Tổ Hợp (Lít/100km)8,51
Chu Trình Đô Thị Cơ Bản (Lít/100km)10,8
Chu Trình Đô Thị Phụ (Lít/100km)7,17
- Giá niêm yết (VNĐ): 1.178.000.000
Động cơ & Tính năng vận hành
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)170 (125 KW) / 3500
Dung tích xi lanh1996
Hệ thống dẫn độngDẫn động một cầu / 4×2
Hệ thống kiểm soát đường địa hìnhKhông
Hộp sốSố tự động 6 cấp
Khóa vi sai cầu sauKhông
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)405 / 1750-2500
Trợ lực láiTrợ lực lái điện/ EPAS
Động cơSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi / Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn Phía TrướcLED, tự động bật đèn
Đèn Chạy Ban Ngày
Gạt Mưa Tự Động
Đèn sương mù
Gương Chiếu Hậu Bên NgoàiGập điện
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh PanoramaKhông
Cửa Hậu Đóng Mở ĐiệnĐóng mở rảnh tay
Trang thiết bị nội thất
Khởi Động Bằng Nút Bấm
Chìa Khóa Thông Minh
Điều Hoà Nhiệt ĐộTự động 2 vùng khí hậu
Vật Liệu GhếDa + Vinyl tổng hợp
Tay LáiBọc da
Ghế Lái TrướcGhế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
Gương chiếu hậu trongTự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Cửa Kính Điều Khiển ĐiệnCó (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho hàng ghế trước)
Hệ Thống Âm Thanh8 loa
Màn Hình Giải TríĐiều khiển giọng nói SYNC 4A, màn hình TFT cảm ứng 10″
Điều Khiển Âm Thanh Trên Tay Lái
Bảng Đồng Hồ Tốc ĐộMàn hình TFT 8″
Kết Nối Apple Carplay & Android Auto
Sạc Không Dây
Hệ thống an toàn
Túi Khí Phía Trước Dành Cho Người Lái Và Hành Khách
Túi Khí Bảo Vệ Đầu Gối Người Lái
Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS) & Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD)
Hệ Thống Cảnh Báo Lệch Làn (LKA) Và Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường (LDW)Không
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Và Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp Khi Gặp Chướng Ngại Vật Phía Trước (FCW & AEB)Không
Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ XeKhông
Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù Kết Hợp Cảnh Báo Xe Cắt NgangKhông
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp TPMSKhông
Túi Khí Bên
Túi Khí Rèm Dọc Hai Bên Trần Xe
CameraCamera lùi
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ XeCảm biến trước và sau
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP)
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc
Hệ Thống Hỗ Trợ Đổ ĐèoKhông
Hệ Thống Kiểm Soát Hành Trình
Hệ Thống Chống Trộm
Hệ thống treo
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng
Hệ thống treo sauHệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống phanh
Bánh xeVành hợp kim nhôm đúc 20’’
Cỡ lốp255/55R20
Phanh đĩa phía trước và sau
Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài cơ sở2900
Dài x Rộng x Cao4914x1923x1842
Dung tích thùng nhiên liệu80 lít
Khoảng sáng gầm xe200
Mức tiêu thụ nhiên liệu (LIT/100KM)
Chu Trình Tổ Hợp (Lít/100km)8,56
Chu Trình Đô Thị Cơ Bản (Lít/100km)11,08
Chu Trình Đô Thị Phụ (Lít/100km)7,09
- Giá niêm yết (VNĐ): 1.299.000.000
Động cơ & Tính năng vận hành
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)170 (125 KW) / 3500
Dung tích xi lanh1996
Hệ thống dẫn độngDẫn động một cầu / 4×2
Hệ thống kiểm soát đường địa hìnhKhông
Hộp sốSố tự động 6 cấp
Khóa vi sai cầu sauKhông
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)405 / 1750-2500
Trợ lực láiTrợ lực lái điện/ EPAS
Động cơSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi / Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn Phía TrướcLED, tự động bật đèn
Đèn Chạy Ban Ngày
Gạt Mưa Tự Động
Đèn sương mù
Gương Chiếu Hậu Bên NgoàiGập điện
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh Panorama
Cửa Hậu Đóng Mở ĐiệnĐóng mở rảnh tay
Trang thiết bị nội thất
Khởi Động Bằng Nút Bấm
Chìa Khóa Thông Minh
Điều Hoà Nhiệt ĐộTự động 2 vùng khí hậu
Vật Liệu GhếDa + Vinyl tổng hợp
Tay LáiBọc da
Ghế Lái TrướcGhế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
Gương chiếu hậu trongTự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Cửa Kính Điều Khiển ĐiệnCó (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế)
Hệ Thống Âm Thanh8 loa
Màn Hình Giải TríĐiều khiển giọng nói SYNC 4A, màn hình TFT cảm ứng 12″
Điều Khiển Âm Thanh Trên Tay Lái
Bảng Đồng Hồ Tốc ĐộMàn hình TFT 12″
Kết Nối Apple Carplay & Android Auto
Sạc Không Dây
Hệ thống an toàn
Túi Khí Phía Trước Dành Cho Người Lái Và Hành Khách
Túi Khí Bảo Vệ Đầu Gối Người Lái
Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS) & Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD)
Hệ Thống Cảnh Báo Lệch Làn (LKA) Và Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường (LDW)
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Và Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp Khi Gặp Chướng Ngại Vật Phía Trước (FCW & AEB)
Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ XeKhông
Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù Kết Hợp Cảnh Báo Xe Cắt Ngang
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp TPMS
Túi Khí Bên
Túi Khí Rèm Dọc Hai Bên Trần Xe
CameraCamera 360 toàn cảnh
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ XeCảm biến trước và sau
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP)
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc
Hệ Thống Hỗ Trợ Đổ ĐèoKhông
Hệ Thống Kiểm Soát Hành TrìnhKiểm soát hành trình thích ứng
Hệ Thống Chống Trộm
Hệ thống treo
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng
Hệ thống treo sauHệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống phanh
Bánh xeVành hợp kim nhôm đúc 20’’
Cỡ lốp255/55R20
Phanh đĩa phía trước và sau

 

 

Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài cơ sở2900
Dài x Rộng x Cao4914x1923x1842
Dung tích thùng nhiên liệu80 lít
Khoảng sáng gầm xe200

 

Mức tiêu thụ nhiên liệu (LIT/100KM)
Chu Trình Tổ Hợp (Lít/100km)8,2
Chu Trình Đô Thị Cơ Bản (Lít/100km)10,5
Chu Trình Đô Thị Phụ (Lít/100km)6,8
- Giá niêm yết (VNĐ): 1.468.000.000 VNĐ
Động cơ & Tính năng vận hành
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)209.8 (154.3 kW)/3750
Dung tích xi lanh1996
Hệ thống dẫn độngDẫn động 2 cầu bán thời gian / 4×4
Hệ thống kiểm soát đường địa hìnhKhông
Hộp sốSố tự động 10 cấp
Kiểm Soát Đường Địa Hình TMS
Gài Cầu Điện
Khóa vi sai cầu sau
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)500 / 1750-2000
Trợ lực láiTrợ lực lái điện/ EPAS
Động cơBi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn Phía TrướcLED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
Đèn Chạy Ban Ngày
Gạt Mưa Tự Động
Đèn sương mù
Gương Chiếu Hậu Bên NgoàiGập điện
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh Panorama
Cửa Hậu Đóng Mở ĐiệnĐóng mở rảnh tay
Trang thiết bị nội thất
Khởi Động Bằng Nút Bấm
Chìa Khóa Thông Minh
Điều Hoà Nhiệt ĐộTự động 2 vùng khí hậu
Vật Liệu GhếDa + Vinyl tổng hợp
Tay LáiBọc da
Ghế Lái TrướcGhế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
Ghế SauHàng ghế thứ 3 gập điện
Gương chiếu hậu trongTự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Cửa Kính Điều Khiển ĐiệnCó (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế)
Hệ Thống Âm Thanh8 loa
Màn Hình Giải TríĐiều khiển giọng nói SYNC 4A, màn hình TFT cảm ứng 12″
Điều Khiển Âm Thanh Trên Tay Lái
Bảng Đồng Hồ Tốc ĐộMàn hình TFT 12″
Kết Nối Apple Carplay & Android Auto
Sạc Không Dây
Hệ thống an toàn
Túi Khí Phía Trước Dành Cho Người Lái Và Hành Khách
Túi Khí Bảo Vệ Đầu Gối Người Lái
Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS) & Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD)
Hệ Thống Cảnh Báo Lệch Làn (LKA) Và Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường (LDW)
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Và Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp Khi Gặp Chướng Ngại Vật Phía Trước (FCW & AEB)
Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ Xe
Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù Kết Hợp Cảnh Báo Xe Cắt Ngang
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp TPMS
Túi Khí Bên
Túi Khí Rèm Dọc Hai Bên Trần Xe
CameraCamera 360 toàn cảnh
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ XeCảm biến trước và sau
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP)
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc
Hệ Thống Hỗ Trợ Đổ Đèo
Hệ Thống Kiểm Soát Hành TrìnhKiểm soát hành trình thích ứng
Hệ Thống Chống Trộm
Hệ thống treo
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng
Hệ thống treo sauHệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống phanh
Bánh xeVành hợp kim nhôm đúc 20’’
Cỡ lốp255/55R20
Phanh đĩa phía trước và sau
Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài cơ sở2900
Dài x Rộng x Cao4914x1923x1842
Dung tích thùng nhiên liệu80 lít
Khoảng sáng gầm xe200
Mức tiêu thụ nhiên liệu (LIT/100KM)
Chu Trình Tổ Hợp (Lít/100km)8,43
Chu Trình Đô Thị Cơ Bản (Lít/100km)10,09
Chu Trình Đô Thị Phụ (Lít/100km)7,45
Liên hệ tư vấn

0903 618 799