TERRITORY

822.000.000

Quý khách vui lòng điền vào form bên dưới để nhận được báo giá đặc biệt.


Thông tin khách hàng





Thông tin xe cần báo giá







Màu xe TERRITORY
Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế

Thông số kỹ thuật (Nhấn vào tên phiên bản để xem chi tiết)
- Giá niêm yết (VNĐ): 822.000.000
Động cơ & Tính năng vận hành
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)160 Ps (118kW) / 5.400~ 5.700 rpm
Dung tích xi lanh1.490
Hộp sốSố tự động 7 cấp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)248Nm / 1.500~3.500 rpm
Trợ lực láiTrợ lực lái điện/ EPAS
Động cơXăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4
Hệ thống điện
Cửa kính điều khiển điệnCó (ghế lái)
Khởi động bằng nút bấmCó (ghế lái)
Trang thiết bị ngoại thất
Gạt mưa tự độngKhông
Gương chiếu hậu bên ngoàigập điện
Đèn chạy ban ngàyLED
Đèn sương mù
Trang thiết bị nội thất
Khóa thông minh
Ghế lái trướcChỉnh điện 10 hướng
Ghế sauKhông (khay hành lý cốp sau)
Gương chiếu hậu trongĐiều chỉnh tay
Hệ thống âm thanhAM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa
Vật liệu ghếDa Vinyl
Điều hoà nhiệt độTự động 2 vùng khí hậu
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Hệ thống an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeCảm biến sau
Camera lùiCamera lùi
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đườngKhông
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trướcKhông
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống báo trộm
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo
Hệ thống kiểm soát chống lật xeCó (hệ thống cân bằng điện tử)
Hệ thống kiểm soát hành trình
Túi khí bên
Túi khí phía trước
Túi khí rèm dọc hai bên trần xeKhông
Hệ thống treo
Hệ thống treo sauHệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Bánh xeVành hợp kim nhôm 18
Cỡ lốp235/55R18
Phanh sauPhanh Đĩa
Phanh trướcPhanh Đĩa
Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài cơ sở2.726 mm
Dài x Rộng x Cao4.630 x 1.935 x 1.706
Dung tích thùng nhiên liệu60 L
Khoảng sáng gầm xe190 mm
- Giá niêm yết (VNĐ): 909.000.000
Động cơ & Tính năng vận hành
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)160 Ps (118kW) / 5.400~ 5.700 rpm
Dung tích xi lanh1.490
Hộp sốSố tự động 7 cấp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)248Nm / 1.500~3.500 rpm
Trợ lực láiTrợ lực lái điện/ EPAS
Động cơXăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4
Hệ thống điện
Cửa kính điều khiển điệnCó (tất cả các ghế)
Khởi động bằng nút bấm
Trang thiết bị ngoại thất
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên ngoàigập điện, sấy
Đèn chạy ban ngàyLED, tự động bật đèn
Đèn sương mù
Trang thiết bị nội thất
Khóa thông minh
Ghế lái trướcChỉnh điện 10 hướng
Ghế sauKhông (khay hành lý cốp sau)
Gương chiếu hậu trongĐiều chỉnh tay
Hệ thống âm thanhAM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 8 loa
Vật liệu ghếDa Vinyl
Điều hoà nhiệt độTự động 2 vùng khí hậu
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Hệ thống an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeCảm biến trước và sau
Camera lùiCamera toàn cảnh
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống báo trộm
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo
Hệ thống kiểm soát chống lật xeCó (hệ thống cân bằng điện tử)
Hệ thống kiểm soát hành trìnhKiểm soát hành trình thích ứng
Túi khí bên
Túi khí phía trước
Túi khí rèm dọc hai bên trần xeKhông
Hệ thống treo
Hệ thống treo sauHệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Bánh xeVành hợp kim nhôm 18
Cỡ lốp235/55R18
Phanh sauPhanh Đĩa
Phanh trướcPhanh Đĩa
Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài cơ sở2.726 mm
Dài x Rộng x Cao4.630 x 1.935 x 1.706
Dung tích thùng nhiên liệu60 L
Khoảng sáng gầm xe190 mm
- Giá niêm yết (VNĐ): 954.000.000
Động cơ & Tính năng vận hành
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)160 Ps (118kW) / 5.400~ 5.700 rpm
Dung tích xi lanh1.490
Hộp sốSố tự động 7 cấp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)248Nm / 1.500~3.500 rpm
Trợ lực láiTrợ lực lái điện/ EPAS
Động cơXăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4
Hệ thống điện
Cửa kính điều khiển điệnCó (tất cả các ghế)
Khởi động bằng nút bấm
Trang thiết bị ngoại thất
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên ngoàigập điện, sấy
Đèn chạy ban ngàyLED, tự động bật đèn
Đèn sương mù
Trang thiết bị nội thất
Khóa thông minh
Ghế lái trướcChỉnh điện 10 hướng
Ghế sauCó (khay hành lý cốp sau)
Gương chiếu hậu trongTự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Hệ thống âm thanhAM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 8 loa
Vật liệu ghếDa cao cấp có thông gió hàng ghế trước
Điều hoà nhiệt độTự động 2 vùng khí hậu
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Hệ thống an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeCảm biến trước và sau
Camera lùiCamera toàn cảnh
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống báo trộm
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo
Hệ thống kiểm soát chống lật xeCó (hệ thống cân bằng điện tử)
Hệ thống kiểm soát hành trìnhKiểm soát hành trình thích ứng
Túi khí bên
Túi khí phía trước
Túi khí rèm dọc hai bên trần xeKhông
Hệ thống treo
Hệ thống treo sauHệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Bánh xeVành hợp kim nhôm 19
Cỡ lốp235/55R19
Phanh sauPhanh Đĩa
Phanh trướcPhanh Đĩa
Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài cơ sở2.726 mm
Dài x Rộng x Cao4.630 x 1.935 x 1.706
Dung tích thùng nhiên liệu60 L
Khoảng sáng gầm xe190 mm
Liên hệ tư vấn

0903 618 799